Thực đơn
WayV Thành viênSTT | Nghệ danh | Tên thật | Sinh nhật | Nhóm máu | Quốc tịch | Vị trí | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âm/Hán tự | Hán-Việt | Tên khác | ||||||
1 | Kun | Qian Kun (钱锟) | Tiền Côn | Jeon Gon (전곤) | 1 tháng 1, 1996 | B | Trung Quốc | Leader, Main vocal |
2 | Ten | Li Yong Qin (李永钦) | Lý Vĩnh Khâm | Chittaphon Leechaiyapornkul (ชิตพล ลี้ชัยพรกุล) Ten (텐) | 27 tháng 2, 1996 | A | Thái Lan | Main dancer, Lead vocalist, Sub Rapper, Face of the Group |
3 | WinWin | Dong Si Cheng (董思成) | Đổng Tư Thành | WinWin (윈윈) Dong Sa Sung (동사성) | 28 tháng 10, 1997 | B | Trung Quốc | Dancer, Sub Rapper, Sub vocalist, Visual |
4 | Lucas | Huang Xu Xi (黄旭熙) | Hoàng Húc Hi | Lucas (루카스) Hwang Wook-Hee (황욱희) | 25 tháng 1, 1999 | O | Hồng Kông, Trung Quốc/ Thái Lan | Center, Lead Dancer, Sub Rapper, Sub Vocalist, Visual |
5 | XiaoJun | Xiao De Jun (肖德俊) | Tiêu Đức Tuấn | Xiao Jun (소준) So Deok Jun (소덕준) | 8 tháng 8, 1999 | A | Quảng Đông, Trung Quốc | Main Vocal |
6 | Hendery | Huang Guan Heng (黄冠亨) | Hoàng Quán Hanh | Hendery (헨데리) Hwang Kwan Hyung (황관형) | 28 tháng 9, 1999 | O | Ma Cao, Trung Quốc | Lead Dancer, Sub Rapper, Sub vocalist |
7 | YangYang | Liu Yangyang (劉扬扬) | Lưu Dương Dương | YangYang (양양) | 10 tháng 10, 2000 | O | Đức/ Đài Loan | Main Rapper, Lead Dancer, Sub vocalist, Maknae |
Thực đơn
WayV Thành viênLiên quan
WayV Wayne Rooney Wayback Machine Wayne Bridge Way of the Samurai Wavin' Flag Way Back Home (bài hát của Shaun) Wayland Way-ar Sangngern Way of the Samurai 2Tài liệu tham khảo
WikiPedia: WayV https://www.allkpop.com/article/2018/05/financial-... https://www.allkpop.com/article/2018/07/smrookies-... https://www.allkpop.com/article/2018/08/sm-confirm... https://www.allkpop.com/article/2018/11/netizens-t... https://www.allkpop.com/article/2019/01/sm-s-upcom...